Sản phẩm

mỗi trang
Máy Nén DAIKIN 'JT1GCVDKYR

Máy Nén DAIKIN 'JT1GCVDKYR

Thông số kỹ thuật máy nén lạnh daikin JT1GCVDKYR.

Tên Máy nén Daikin JT1GCVDK1YR ( block điều hòa daikin vrv JT1GCVDKYR )

– Model: JT1GCVDKYR

– Điện áp: 3 Pha / 380V / 50Hz

– Sử dụng Gas: R410

– Xuất xứ: China

– Hàng mới 100%

091 40 40 090
Máy Nén DAIKIN JT125GA-Y1

Máy Nén DAIKIN JT125GA-Y1

Thông số kỹ thuật máy nén JT125GA-Y1

Tên Máy nén DAIKIN JT125GA-Y1

– Model: JT125GA-Y1

– Điện áp: 3 Pha / 380V / 50Hz

– Sử dụng Gas: R22

– Xuất xứ: China

– Hàng mới 100%

091 40 40 090
Máy Nén DAIKIN JT160GA-Y1

Máy Nén DAIKIN JT160GA-Y1

Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén DAIKIN JT160GA-Y1

  • Tên sản phẩm : Máy nén JT160GA-Y1
  • Điện áp : 380v/50Hz
  • Công suất: 5HP
  • Gas: R22
  • Hàng Mới 100% 
  • Điện áp: 380V
  • Xuất xứ : China
091 40 40 090
Máy Nén Daikin JT170GA-Y1

Máy Nén Daikin JT170GA-Y1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY NÉN DAIKIN JT170GA-Y1

  • Tên máy:  DAKIN
  • Model: JT170GA-Y1
  • Công suất: 5,5HP
  • Gas: R22
  • Điện áp: 380V
  • Xuất xứ : China
091 40 40 090
Máy nén Cubigel MPT12RA, 2/3Hp, R404A, HMBP

Máy nén Cubigel MPT12RA, 2/3Hp, R404A, HMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MPT12RA

  • - Công suất (Hp)

    2/3

  • - Công suất lạnh (W)

    1.988

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    MHBP - Nhiệt động trung bình & dương

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -25℃ → +10℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel MXH260LA, 1.3Hp, R404A, LBP

Máy nén Cubigel MXH260LA, 1.3Hp, R404A, LBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MXH260LA

  • - Công suất (Hp)

    1.3

  • - Công suất lạnh (W)

    1.300

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel MXH210NA, 1Hp, R404A, LMBP

Máy nén Cubigel MXH210NA, 1Hp, R404A, LMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MXH210NA

  • - Công suất (Hp)

    1

  • - Công suất lạnh (W)

    1.020

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    LMBP - Nhiệt độ âm & trung bình

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel MPT14LA, 3/4Hp, R404A, LBP

Máy nén Cubigel MPT14LA, 3/4Hp, R404A, LBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MPT14LA

  • - Công suất (Hp)

    3/4

  • - Công suất lạnh (W)

    796

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel MPT12LA, 2/3Hp, R404A, LBP

Máy nén Cubigel MPT12LA, 2/3Hp, R404A, LBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MPT12LA

  • - Công suất (Hp)

    2/3

  • - Công suất lạnh (W)

    680

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel MLY90LA, 3/8Hp, R404A, LBP

Máy nén Cubigel MLY90LA, 3/8Hp, R404A, LBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    MLY90LA

  • - Công suất (Hp)

    3/8

  • - Công suất lạnh (W)

    458

  • - Loại gas

    R404A

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GPY16RA, 1/2Hp, R134a, HMBP

Máy nén Cubigel GPY16RA, 1/2Hp, R134a, HMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GPY16RA

  • - Công suất (Hp)

    1/2

  • - Công suất lạnh (W)

    1.500

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    MHBP - Nhiệt động trung bình & dương

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -10℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GPY12RA, 2/5Hp (0.4HP), R134a, HMBP

Máy nén Cubigel GPY12RA, 2/5Hp (0.4HP), R134a, HMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GPY12RA

  • - Công suất (Hp)

    2/5

  • - Công suất lạnh (W)

    1.240

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    MHBP - Nhiệt động trung bình & dương

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -10℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GUY90RA, 1/3Hp, R134a, HMBP

Máy nén Cubigel GUY90RA, 1/3Hp, R134a, HMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GUY90RA

  • - Công suất (Hp)

    1/3

  • - Công suất lạnh (W)

    925

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    MHBP - Nhiệt động trung bình & dương

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -10℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GPY14NG, 3/8Hp, R134a, LMBP

Máy nén Cubigel GPY14NG, 3/8Hp, R134a, LMBP

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GPY14NG

  • - Công suất (Hp)

    3/8

  • - Công suất lạnh (W)

    190

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    LMBP - Nhiệt độ âm & trung bình

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz-60Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GU100NG, 1/3Hp, R134a

Máy nén Cubigel GU100NG, 1/3Hp, R134a

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GU100NG

  • - Công suất (Hp)

    1/3

  • - Công suất lạnh (W)

    285

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz-60Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GUG80LG 1, 1/4Hp, R134a

Máy nén Cubigel GUG80LG 1, 1/4Hp, R134a

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GUG80LG 1

  • - Công suất (Hp)

    1/4

  • - Công suất lạnh (W)

    235

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz-60Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GU70AG, 1/5Hp, R134a

Máy nén Cubigel GU70AG, 1/5Hp, R134a

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GU70AG

  • - Công suất (Hp)

    1/5

  • - Công suất lạnh (W)

    190

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz-60Hz

091 40 40 090
Máy nén Cubigel GE60AG, 1/6Hp, R134a

Máy nén Cubigel GE60AG, 1/6Hp, R134a

Thông số kỹ thuật

  • - Model sản phẩm

    GE60AG

  • - Công suất (Hp)

    1/6

  • - Công suất lạnh (W)

    175

  • - Loại gas

    R134a

  • - Ứng dụng

    LBP - Nhiệt độ âm, âm sâu

  • - Nhiệt độ dàn lạnh

    -35℃ → -5℃

  • - Nguồn điện

    1Pha: 220V~240V / 50Hz-60Hz

091 40 40 090
Máy nén lạnh Daikin JT300DJ-Y1@K4

Máy nén lạnh Daikin JT300DJ-Y1@K4

Máy Nén Lạnh JT300DJ-Y1@K4

  • Công suất: 10HP
  • Thương hiệu:
  • Loại gas: R410
  • Điện áp: 380V
  • Loại máy nén:
  • Trọng lượng: 55Kg
  • Xuất xứ: CHINA
091 40 40 090
Máy nén DAIKIN JT170G-P8Y1

Máy nén DAIKIN JT170G-P8Y1

Máy nén JT170G-P8Y1

  • Công suất: 5.5HP
  • Model : JT170G-P8Y1
  • Thương hiệu: DAIKIN
  • Loại gas: R410A
  • Điện áp: 380V
  • Loại máy nén:
  • Trọng lượng: 40KG
  • Xuất xứ: TQ
091 40 40 090
Máy nén lạnh Daikin JT170G -P4Y1

Máy nén lạnh Daikin JT170G -P4Y1

Máy nén JT170G-P4Y1

  • Công suất: 5.5HP
  • Model : JT170G-P4Y1
  • Thương hiệu: DAIKIN
  • Loại gas: R410A
  • Điện áp: 380V
  • Loại máy nén:
  • Trọng lượng: 40KG
  • Xuất xứ: TQ
091 40 40 090
Máy nén lạnh Daikin JT355DJ-Y1@K4

Máy nén lạnh Daikin JT355DJ-Y1@K4

Máy Nén Lạnh JT335DJ-Y1@K4

  • Công suất: 15HP
  • Thương hiệu:
  • Loại gas: R410
  • Điện áp: 380V
  • Loại máy nén:
  • Trọng lượng: 55Kg
  • Xuất xứ: CHINA
091 40 40 090
MÁY NÉN FRASCOLD

MÁY NÉN FRASCOLD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD S5-26.16Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD S5-26.16Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD S7-27.19Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD S7-27.19Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V10-42.29Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V10-42.29Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z15-60.30Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z15-60.30Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z20-72.36Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z20-72.36Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z25-84.42Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z25-84.42Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z30-102.51Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z30-102.51Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z35-112.56Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z35-112.56Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z40-123.62Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2Z40-123.62Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V15-56.32Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V15-56.32Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V20-62.35Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD 2V20-62.35Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD PISTON MODEL A05-4Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD PISTON MODEL A05-4Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090
MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD PISTON MODEL A05-5Y

MÁY NÉN LẠNH FRASCOLD PISTON MODEL A05-5Y

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Chất lượng cao, hoạt động bền - ổn định

Tạo tiếng ồn thấp hoặc rất thấp

Vỏ máy nén làm bằng chất liệu là gang nên chịu được va đập mạnh

091 40 40 090

Top

   (0)